中文 Trung Quốc
貓兒
猫儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mèo con
貓兒 猫儿 phát âm tiếng Việt:
[mao1 er2]
Giải thích tiếng Anh
kitten
貓兒山 猫儿山
貓匿 猫匿
貓叫聲 猫叫声
貓哭老鼠 猫哭老鼠
貓哭耗子 猫哭耗子
貓抓病 猫抓病