中文 Trung Quốc
  • 貓匿 繁體中文 tranditional chinese貓匿
  • 猫匿 简体中文 tranditional chinese猫匿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 貓膩|猫腻 [mao1 ni4]
貓匿 猫匿 phát âm tiếng Việt:
  • [mao1 ni4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 貓膩|猫腻[mao1 ni4]