中文 Trung Quốc- 貉
- 貉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gấu trúc chó (Nyctereutes procyonoides)
- gấu trúc Bắc Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật bản (tiếng Nhật: tanuki)
- cũng pr. [hao2]
- Các thuật ngữ cũ cho người phương Bắc
- im lặng
貉 貉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- old term for northern peoples
- silent