中文 Trung Quốc
豪氣
豪气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh hùng tinh thần
Anh hùng
豪氣 豪气 phát âm tiếng Việt:
[hao2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
heroic spirit
heroism
豪氣干雲 豪气干云
豪油 豪油
豪爽 豪爽
豪華 豪华
豪華型 豪华型
豪華轎車 豪华轿车