中文 Trung Quốc
護封
护封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi jacket (của một cuốn sách)
bảo vệ bìa
tài liệu con dấu
護封 护封 phát âm tiếng Việt:
[hu4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
dust jacket (of a book)
protective cover
document seal
護手盤 护手盘
護手霜 护手霜
護法 护法
護法神 护法神
護照 护照
護犢子 护犊子