中文 Trung Quốc
護手霜
护手霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem tay
kem dưỡng da tay
護手霜 护手霜 phát âm tiếng Việt:
[hu4 shou3 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
hand cream
hand lotion
護法 护法
護法戰爭 护法战争
護法神 护法神
護犢子 护犊子
護理 护理
護理學 护理学