中文 Trung Quốc
  • 護國軍 繁體中文 tranditional chinese護國軍
  • 护国军 简体中文 tranditional chinese护国军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quân đội bảo vệ quốc gia năm 1915 (trong cuộc nổi loạn chống lại viên Thế Khải 袁世凱|袁世凯 [Yuan2 Shi4 kai3])
護國軍 护国军 phát âm tiếng Việt:
  • [Hu4 guo2 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • National Protection Army of 1915 (in rebellion against Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯[Yuan2 Shi4 kai3])