中文 Trung Quốc
觀象臺
观象台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài thiên văn
nền tảng quan sát
觀象臺 观象台 phát âm tiếng Việt:
[guan1 xiang4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
observatory
observation platform
觀賞 观赏
觀釁伺隙 观衅伺隙
觀音 观音
觀音鄉 观音乡
觀風 观风
觀鳥 观鸟