中文 Trung Quốc
觀護所
观护所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng quản chế
觀護所 观护所 phát âm tiếng Việt:
[guan1 hu4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
probation office
觀象臺 观象台
觀賞 观赏
觀釁伺隙 观衅伺隙
觀音菩薩 观音菩萨
觀音鄉 观音乡
觀風 观风