中文 Trung Quốc
規約
规约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các điều khoản (của một thỏa thuận)
規約 规约 phát âm tiếng Việt:
[gui1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
terms (of an agreement)
規行矩步 规行矩步
規誡 规诫
規誨 规诲
規避 规避
覐 覐
覐 覐