中文 Trung Quốc
譜線
谱线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang phổ dòng
譜線 谱线 phát âm tiếng Việt:
[pu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
spectral line
譜表 谱表
譞 譞
譟 噪
警 警
警備 警备
警備區 警备区