中文 Trung Quốc
謬
谬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để gây nhầm lẫn
để lừa
ngớ ngẩn
sai lầm
謬 谬 phát âm tiếng Việt:
[miu4]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
to confuse
to cheat
absurd
erroneous
謬獎 谬奖
謬種 谬种
謬種流傳 谬种流传
謬見 谬见
謬誤 谬误
謬論 谬论