中文 Trung Quốc
謝頂
谢顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi hói
謝頂 谢顶 phát âm tiếng Việt:
[xie4 ding3]
Giải thích tiếng Anh
to go bald
謠 谣
謠傳 谣传
謠言 谣言
謡 謡
謦 謦
謨 谟