中文 Trung Quốc
  • 謡 繁體中文 tranditional chinese
  • 謡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 謠|谣
謡 謡 phát âm tiếng Việt:
  • [yao2]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 謠|谣