中文 Trung Quốc
謙詞
谦词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn từ (ngữ pháp)
謙詞 谦词 phát âm tiếng Việt:
[qian1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
modest word (grammar)
謙語 谦语
謙誠 谦诚
謙讓 谦让
謙遜 谦逊
謚 谥
謚 谥