中文 Trung Quốc
論調
论调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối số
xem (đôi khi xúc phạm)
論調 论调 phát âm tiếng Việt:
[lun4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
argument
view (sometimes derogatory)
論證 论证
論述 论述
論長道短 论长道短
論點 论点
諗 谂
諙 话