中文 Trung Quốc
論
论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 論語|论语 [Lun2 yu3], The luận (của khổng tử)
論 论 phát âm tiếng Việt:
[Lun2]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 論語|论语[Lun2 yu3], The Analects (of Confucius)
論 论
論功 论功
論及 论及
論壇報 论坛报
論定 论定
論戰 论战