中文 Trung Quốc
  • 論定 繁體中文 tranditional chinese論定
  • 论定 简体中文 tranditional chinese论定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một bản án cuối cùng
  • để đi đến một kết luận vững chắc
論定 论定 phát âm tiếng Việt:
  • [lun4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a definitive judgment
  • to come to a firm conclusion