中文 Trung Quốc
論定
论定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một bản án cuối cùng
để đi đến một kết luận vững chắc
論定 论定 phát âm tiếng Việt:
[lun4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to make a definitive judgment
to come to a firm conclusion
論戰 论战
論據 论据
論文 论文
論法 论法
論爭 论争
論理 论理