中文 Trung Quốc
  • 諒 繁體中文 tranditional chinese
  • 谅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tha thứ
  • để hiểu
諒 谅 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to forgive
  • to understand