中文 Trung Quốc
諍臣
诤臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức của người dám nói thẳng thắn trước khi hoàng đế
諍臣 诤臣 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
official who dares speak frankly before the emperor
諍言 诤言
諍訟 诤讼
諍諫 诤谏
諐 愆
諑 诼
諒 谅