中文 Trung Quốc
誤寫
误写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tình viết những điều sai trái
誤寫 误写 phát âm tiếng Việt:
[wu4 xie3]
Giải thích tiếng Anh
to unwittingly write the wrong thing
誤導 误导
誤工 误工
誤差 误差
誤會 误会
誤機 误机
誤殺 误杀