中文 Trung Quốc
誠懇
诚恳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
Trung thực
Cordial
誠懇 诚恳 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ken3]
Giải thích tiếng Anh
sincere
honest
cordial
誠摯 诚挚
誠服 诚服
誠樸 诚朴
誠篤 诚笃
誠聘 诚聘
誡 诫