中文 Trung Quốc
語錄
语录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo giá (từ một cuốn sách hoặc nguồn hiện tại)
語錄 语录 phát âm tiếng Việt:
[yu3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
quotation (from a book or existing source)
語音 语音
語音信箱 语音信箱
語音信號 语音信号
語音失語症 语音失语症
語音學 语音学
語音意識 语音意识