中文 Trung Quốc
語重心長
语重心长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có ý nghĩa và chân thành từ (thành ngữ); chân thành và tha thiết mong muốn
語重心長 语重心长 phát âm tiếng Việt:
[yu3 zhong4 xin1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
meaningful and heartfelt words (idiom); sincere and earnest wishes
語鋒 语锋
語錄 语录
語音 语音
語音信號 语音信号
語音合成 语音合成
語音失語症 语音失语症