中文 Trung Quốc
  • 語重心長 繁體中文 tranditional chinese語重心長
  • 语重心长 简体中文 tranditional chinese语重心长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có ý nghĩa và chân thành từ (thành ngữ); chân thành và tha thiết mong muốn
語重心長 语重心长 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 zhong4 xin1 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • meaningful and heartfelt words (idiom); sincere and earnest wishes