中文 Trung Quốc
語詞
语词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
significative
vị ngữ
語詞 语词 phát âm tiếng Việt:
[yu3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
word
significative
predicate
語調 语调
語重心長 语重心长
語鋒 语锋
語音 语音
語音信箱 语音信箱
語音信號 语音信号