中文 Trung Quốc
  • 語詞 繁體中文 tranditional chinese語詞
  • 语词 简体中文 tranditional chinese语词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ
  • significative
  • vị ngữ
語詞 语词 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • word
  • significative
  • predicate