中文 Trung Quốc
覆蓋
覆盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải
覆蓋 覆盖 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
to cover
覆蓋率 覆盖率
覆蓋面 覆盖面
覆轍 覆辙
覇 霸
覈 核
覈實 核实