中文 Trung Quốc
詼
诙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay thay đổi
hài hước
詼 诙 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
whimsical
humorous
詼諧 诙谐
詿 诖
誂 誂
誄 诔
誅 诛
誅九族 诛九族