中文 Trung Quốc
話費
话费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi phí
話費 话费 phát âm tiếng Việt:
[hua4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
call charge
話鋒 话锋
話雖如此 话虽如此
話音 话音
話題 话题
該 该
該亞 该亚