中文 Trung Quốc
  • 詡 繁體中文 tranditional chinese
  • 诩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lời khoe khoang
  • phổ biến
  • đáng yêu
詡 诩 phát âm tiếng Việt:
  • [xu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to brag
  • popular
  • lovely