中文 Trung Quốc
詡
诩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lời khoe khoang
phổ biến
đáng yêu
詡 诩 phát âm tiếng Việt:
[xu3]
Giải thích tiếng Anh
to brag
popular
lovely
詢 询
詢價 询价
詢問 询问
詢盤 询盘
詣 诣
詣謁 诣谒