中文 Trung Quốc
詠
咏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát
詠 咏 phát âm tiếng Việt:
[yong3]
Giải thích tiếng Anh
to sing
詠嘆調 咏叹调
詠春 咏春
詠春拳 咏春拳
詢 询
詢價 询价
詢問 询问