中文 Trung Quốc
詞頭
词头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền tố
詞頭 词头 phát âm tiếng Việt:
[ci2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
prefix
詞頻 词频
詞頻效應 词频效应
詞類 词类
詠嘆調 咏叹调
詠春 咏春
詠春拳 咏春拳