中文 Trung Quốc
  • 詞形 繁體中文 tranditional chinese詞形
  • 词形 简体中文 tranditional chinese词形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hình thức của từ (ví dụ như uốn, chia động từ)
  • hình thái học (ngôn ngữ học)
詞形 词形 phát âm tiếng Việt:
  • [ci2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • form of words (e.g. inflection, conjugation)
  • morphology (linguistics)