中文 Trung Quốc
訪親問友
访亲问友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm bạn bè và các mối quan hệ (thành ngữ)
訪親問友 访亲问友 phát âm tiếng Việt:
[fang3 qin1 wen4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to visit friends and relations (idiom)
訪談 访谈
訪貧問苦 访贫问苦
訬 訬
設伏 设伏
設備 设备
設圈套 设圈套