中文 Trung Quốc
訥澀
讷涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụng về trong bài phát biểu
lưỡi gắn
訥澀 讷涩 phát âm tiếng Việt:
[ne4 se4]
Giải thích tiếng Anh
clumsy in speech
tongue tied
訥訥 讷讷
訧 訧
訪 访
訪員 访员
訪問 访问
訪問方式 访问方式