中文 Trung Quốc
要樞
要枢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm giao thông quan trọng
ngã tư đường quan trọng
要樞 要枢 phát âm tiếng Việt:
[yao4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
important traffic hub
key crossroad
要樣兒 要样儿
要死 要死
要死不活 要死不活
要求 要求
要津 要津
要犯 要犯