中文 Trung Quốc
訓練者
训练者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay huấn luyện
訓練者 训练者 phát âm tiếng Việt:
[xun4 lian4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
trainer
訓育 训育
訓詁 训诂
訓詁學 训诂学
訓話 训话
訓誡 训诫
訓迪 训迪