中文 Trung Quốc
  • 訂購 繁體中文 tranditional chinese訂購
  • 订购 简体中文 tranditional chinese订购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt hàng
  • để đăng ký
訂購 订购 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 gou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to place an order
  • to subscribe