中文 Trung Quốc
解百納
解百纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cabernet (nho loại)
解百納 解百纳 phát âm tiếng Việt:
[Jie3 bai3 na4]
Giải thích tiếng Anh
Cabernet (grape type)
解碼 解码
解碼器 解码器
解禁 解禁
解約 解约
解紛 解纷
解纜 解缆