中文 Trung Quốc
  • 解救 繁體中文 tranditional chinese解救
  • 解救 简体中文 tranditional chinese解救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải cứu
  • để giúp ra khỏi khó khăn
  • để tiết kiệm tình hình
解救 解救 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rescue
  • to help out of difficulties
  • to save the situation