中文 Trung Quốc
解救
解救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải cứu
để giúp ra khỏi khó khăn
để tiết kiệm tình hình
解救 解救 phát âm tiếng Việt:
[jie3 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to rescue
to help out of difficulties
to save the situation
解散 解散
解數 解数
解析 解析
解析函數論 解析函数论
解析幾何 解析几何
解析幾何學 解析几何学