中文 Trung Quốc
解放運動
解放运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong trào giải phóng
解放運動 解放运动 phát âm tiếng Việt:
[jie3 fang4 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
liberation movement
解救 解救
解散 解散
解數 解数
解析函數 解析函数
解析函數論 解析函数论
解析幾何 解析几何