中文 Trung Quốc
  • 西門町 繁體中文 tranditional chinese西門町
  • 西门町 简体中文 tranditional chinese西门町
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ximending (khu dân cư tại Wanhua district, Đài Bắc)
西門町 西门町 phát âm tiếng Việt:
  • [Xi1 men2 ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • Ximending (neighborhood in Wanhua district, Taipei)