中文 Trung Quốc
西陵區
西陵区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xiling huyện nghi xương thành phố 宜昌市 [Yi2 chang1 shi4], Hubei
西陵區 西陵区 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 ling2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xiling district of Yichang city 宜昌市[Yi2 chang1 shi4], Hubei
西陵峽 西陵峡
西雅圖 西雅图
西雙版納 西双版纳
西雙版納州 西双版纳州
西雙版納粗榧 西双版纳粗榧
西青 西青