中文 Trung Quốc
西門
西门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ximen
西門 西门 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 men2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ximen
西門子 西门子
西門子公司 西门子公司
西門慶 西门庆
西門豹 西门豹
西陵 西陵
西陵區 西陵区