中文 Trung Quốc
蜘蛛痣
蜘蛛痣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động mạch nhện
蜘蛛痣 蜘蛛痣 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 zhu1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
arterial spider
蜘蛛網 蜘蛛网
蜘蛛類 蜘蛛类
蜚 蜚
蜚聲 蜚声
蜚聲世界 蜚声世界
蜚聲海外 蜚声海外