中文 Trung Quốc
蜚聲
蜚声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một tên
để trở thành nổi tiếng
蜚聲 蜚声 phát âm tiếng Việt:
[fei1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to make a name
to become famous
蜚聲世界 蜚声世界
蜚聲海外 蜚声海外
蜚蠊 蜚蠊
蜚語 蜚语
蜛 蜛
蜜 蜜