中文 Trung Quốc
蜈蚣
蜈蚣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rết
蜈蚣 蜈蚣 phát âm tiếng Việt:
[wu2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
centipede
蜉 蜉
蜉蝣 蜉蝣
蜊 蜊
蜍 蜍
蜎 蜎
蜎 蜎