中文 Trung Quốc
  • 蜊 繁體中文 tranditional chinese
  • 蜊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nghêu
蜊 蜊 phát âm tiếng Việt:
  • [li2]

Giải thích tiếng Anh
  • clam