中文 Trung Quốc
蜇
蜇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sting
蜇 蜇 phát âm tiếng Việt:
[zhe1]
Giải thích tiếng Anh
to sting
蜇 蜇
蜈 蜈
蜈支洲島 蜈支洲岛
蜉 蜉
蜉蝣 蜉蝣
蜊 蜊