中文 Trung Quốc
蛺蝶
蛱蝶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nymphalid
bướm
蛺蝶 蛱蝶 phát âm tiếng Việt:
[jia2 die2]
Giải thích tiếng Anh
nymphalid
butterfly
蛻 蜕
蛻化 蜕化
蛻化變質 蜕化变质
蛻殼 蜕壳
蛻皮 蜕皮
蛻變 蜕变