中文 Trung Quốc
蛻化變質
蜕化变质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy biến (về mặt đạo Đức) (thành ngữ)
để trở thành depraved
蛻化變質 蜕化变质 phát âm tiếng Việt:
[tui4 hua4 bian4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to degenerate (morally) (idiom)
to become depraved
蛻殼 蜕壳
蛻殼 蜕壳
蛻皮 蜕皮
蛾 蛾
蛾子 蛾子
蛾摩拉 蛾摩拉